--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoai sáp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoai sáp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoai sáp
+
Big-rooted taro
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoai sáp"
Những từ có chứa
"khoai sáp"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
taro
dioscorea bulbifera
dasheen
eddo
potato
murphy
yam
edda
haulm
halm
more...
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
khoai sáp
:
Big-rooted taro
+
furrow-slice
:
tảng đất cày lên